Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips V387A hay Philips S358, Philips V387A vs Philips S358

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips V387A hay Philips S358 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips V387A
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Philips S358
( 0 người chọn )
1
0
Philips V387A
Philips S358

So sánh về giá của sản phẩm

Philips V387A
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Philips S358
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips V387A (1 ý kiến)
shophuong87Philips V387A có dung lượng pin lớn, bền.(3.236 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips S358 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips V387A
đại diện cho
Philips V387A
vsPhilips S358
đại diện cho
Philips S358
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsPhilipsHãng sản xuất
Chipset1.3 GHzvs1.3 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• FM radio
vs
• Quay Video 1080p
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khácCông nghệ tiết kiệm pin và sạc nhanhvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinXenium 4400mAhvsLi-Po 2300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng171gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước144.8mm x 74.1mm x 9.75mmvs141.9 x 73 x 9.65mmKích thước
D

Đối thủ