Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Philips S307 hay Coolpad Note 3, Philips S307 vs Coolpad Note 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Philips S307 hay Coolpad Note 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Philips S307
( 0 người chọn )
vs
Coolpad Note 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Philips S307
Coolpad Note 3

So sánh về giá của sản phẩm

Philips S307
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Coolpad Note 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Philips S307 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpad Note 3 (1 ý kiến)
shophuong87Coolpad Note 3 màn hình cảm ứng lớn, camera 13MP.(3.248 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Philips S307
đại diện cho
Philips S307
vsCoolpad Note 3
đại diện cho
Coolpad Note 3
H
Hãng sản xuấtPhilipsvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Octa-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T720MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1630mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước125.4 x 63.4 x 11.6 mmvs151 x 77 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ