Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 950 Dual Sim hay Lumia 950, Lumia 950 Dual Sim vs Lumia 950

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 950 Dual Sim hay Lumia 950 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 950 Dual Sim
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumia 950
( 0 người chọn )
1
0
Lumia 950 Dual Sim
Lumia 950

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 950 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 950 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 950 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Microsoft Lumia 950 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 950 Dual Sim (1 ý kiến)
shophuong87Lumia 950 Dual Sim có 2 sim 2 sóng tiện lợi,(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 950 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 950 Dual Sim White
đại diện cho
Lumia 950 Dual Sim
vsMicrosoft Lumia 950 White
đại diện cho
Lumia 950
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsMicrosoftHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)vsARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)Chipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 10vsMicrosoft Windows Phone 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs20MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Wireless charging (Qi-enabled) - market dependent
- Fast charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.265 player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
vs- Wireless charging (Qi-enabled) - market dependent
- Fast charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.265 player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng150gvs150gTrọng lượng
Kích thước145 x 73.2 x 8.2 mmvs145 x 73.2 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ