Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Huawei G8 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Mate S (1 ý kiến)
shophuong87Huawei Mate S thiết kế đẹp, màn hình cảm ứng lớn hơn(3.333 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei G8 16GB (2GB RAM) Black đại diện cho Huawei G8 | vs | Huawei Mate S 64GB Grey đại diện cho Huawei Mate S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | Mali-T628 MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 149.8 x 75.3 x 7.2 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Huawei G8 vs Honor 7i |
Huawei G8 vs Zuk Z1 |
Huawei G8 vs Huawei Mate 7S |
Xiaomi Mi 4c vs Huawei G8 |
Oppo Mirror 5s vs Huawei G8 |
Oppo Mirror 5 vs Huawei G8 |
Oppo R5s vs Huawei G8 |
Nexus 6P vs Huawei G8 |
Honor 4A vs Huawei G8 |
Huawei Mate S vs Huawei Mate 7S |
Huawei Mate S vs LG Class (LG-F620S) |
Huawei Mate S vs One A9 |
Huawei Mate S vs Mate S |
Huawei Mate S vs Huawei Mate 8 |
Huawei Mate S vs LG Ray |
Honor 7i vs Huawei Mate S |
Nexus 6P vs Huawei Mate S |
Honor 4A vs Huawei Mate S |
Xiaomi Mi 4c vs Huawei Mate S |
LG G4 Pro vs Huawei Mate S |
LG G4c vs Huawei Mate S |
LG G4 vs Huawei Mate S |