Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rainbow Up hay Rainbow Lite, Rainbow Up vs Rainbow Lite

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rainbow Up hay Rainbow Lite đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Rainbow Up
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Rainbow Lite
( 0 người chọn )
1
0
Rainbow Up
Rainbow Lite

So sánh về giá của sản phẩm

Wiko Rainbow Up Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Up White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Lite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Lite Bleen
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Lite Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Wiko Rainbow Lite White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Rainbow Up (1 ý kiến)
tragopvinhgiangRainbow Up camera chụp ảnh đẹp.(3.318 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Rainbow Lite (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Wiko Rainbow Up White
đại diện cho
Rainbow Up
vsWiko Rainbow Lite White
đại diện cho
Rainbow Lite
H
Hãng sản xuấtWikovsWikoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng125gvs160gTrọng lượng
Kích thước143x71.1x8.35mmvs143x71.1x8.35 mmKích thước
D

Đối thủ