Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wiko Highway Star 4G hay Rainbow Up, Wiko Highway Star 4G vs Rainbow Up

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wiko Highway Star 4G hay Rainbow Up đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Wiko Highway Star 4G
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Rainbow Up
( 0 người chọn )
1
0
Wiko Highway Star 4G
Rainbow Up

So sánh về giá của sản phẩm

Wiko Highway Star 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Highway Star 4G Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Up Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Up White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Wiko Highway Star 4G (1 ý kiến)
tragopvinhgiangWiko Highway Star 4G thiết kế đẹp.(3.318 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Rainbow Up (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Wiko Highway Star 4G Gold
đại diện cho
Wiko Highway Star 4G
vsWiko Rainbow Up White
đại diện cho
Rainbow Up
H
Hãng sản xuấtWikovsWikoHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoại13.5giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ180giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
• Bạc
• Gold
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng123gvs125gTrọng lượng
Kích thước141 x 71.4 x 6.6 mmvs143x71.1x8.35mmKích thước
D

Đối thủ