Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wiko Bloom 2 hay Rainbow Lite, Wiko Bloom 2 vs Rainbow Lite

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wiko Bloom 2 hay Rainbow Lite đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Wiko Bloom 2
( 0 người chọn )
vs
Rainbow Lite
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Wiko Bloom 2
Rainbow Lite

So sánh về giá của sản phẩm

Wiko Bloom 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Lite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Lite Bleen
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Wiko Rainbow Lite Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Wiko Rainbow Lite White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Wiko Bloom 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Rainbow Lite (1 ý kiến)
tragopvinhgiangRainbow Lite thiết kế đẹp, màu sắc thời trang.(3.365 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Wiko Bloom 2
đại diện cho
Wiko Bloom 2
vsWiko Rainbow Lite White
đại diện cho
Rainbow Lite
H
Hãng sản xuấtWikovsWikoHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/AAC/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2120mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại15.5giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng151gvs160gTrọng lượng
Kích thước139 x 71.6 x 8.8 mmvs143x71.1x8.35 mmKích thước
D

Đối thủ