Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Docomo LG DM-01G hay LG G5, Docomo LG DM-01G vs LG G5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Docomo LG DM-01G hay LG G5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Docomo LG DM-01G
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG G5
( 0 người chọn )
3
0
Docomo LG DM-01G
LG G5

So sánh về giá của sản phẩm

Docomo LG DM-01G (DM-01G) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo LG DM-01G (DM-01G) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo LG DM-01G (DM-01G) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G5 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Docomo LG DM-01G (3 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.341 ngày trước)
xedienhanoitính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.341 ngày trước)
LanHuong1989Docomo LG DM-01G thiết kế đẹp, màu sắc thời trang.(3.382 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG G5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Docomo LG DM-01G (DM-01G) White
đại diện cho
Docomo LG DM-01G
vsLG G5 Gold
đại diện cho
LG G5
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 MSM8974 (2.5GHz Quad-core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs1440 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácChống thấm nước , chống bụi.vs- Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Optional Wireless Charging (Qi-enabled)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2920 mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng149gvs159gTrọng lượng
Kích thước144 x 74 x 10,8 mm,vs149.4 x 73.9 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ