Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Docomo LG DM-01G hay LG Spirit H420, Docomo LG DM-01G vs LG Spirit H420

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Docomo LG DM-01G hay LG Spirit H420 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Docomo LG DM-01G
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Spirit H420
( 0 người chọn )
3
0
Docomo LG DM-01G
LG Spirit H420

So sánh về giá của sản phẩm

Docomo LG DM-01G (DM-01G) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo LG DM-01G (DM-01G) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Docomo LG DM-01G (DM-01G) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Spirit (LG Spirit H420) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Spirit (LG Spirit H420) Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Spirit (LG Spirit H420) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Docomo LG DM-01G (3 ý kiến)
nijianhapkhaumình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.395 ngày trước)
xedienhanoipin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.395 ngày trước)
LanHuong1989Docomo LG DM-01G thiết kế đẹp,chôngs nước tốt,(3.436 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Spirit H420 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Docomo LG DM-01G (DM-01G) White
đại diện cho
Docomo LG DM-01G
vsLG Spirit (LG Spirit H420) White
đại diện cho
LG Spirit H420
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 MSM8974 (2.5GHz Quad-core)vs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácChống thấm nước , chống bụi.vs- XviD/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2920 mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs590giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng149gvs124gTrọng lượng
Kích thước144 x 74 x 10,8 mm,vs133.3 x 66.1 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ