Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G5 hay LG Google Nexus Angler, LG G5 vs LG Google Nexus Angler

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G5 hay LG Google Nexus Angler đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
LG Google Nexus Angler
( 0 người chọn )
1
0
LG G5
LG Google Nexus Angler

So sánh về giá của sản phẩm

LG G5 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Google Nexus Angler
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G5 (1 ý kiến)
LanHuong1989LG G5 thiết kế sang trọng, màn hìn cảm ứng lớn.(3.382 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Google Nexus Angler (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G5 Gold
đại diện cho
LG G5
vsLG Google Nexus Angler
đại diện cho
LG Google Nexus Angler
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 530vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM4GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Optional Wireless Charging (Qi-enabled)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsLi-Ion 2700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng159gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước149.4 x 73.9 x 7.7 mmvsKích thước
D

Đối thủ