Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC One M8 (5 ý kiến)

hamishopĐể mở nhanh ứng dụng camera, bạn có thể nhanh chóng xoay M8 sang chiều ngang rồi giữ nút tăng hoặc nút giảm âm lượng(3.295 ngày trước)

muanhanh247HTC trang bị cho M8 hàng loạt công nghệ tiên tiến từ hãng, máy chạy CPU Quad-core Snapdragon 801, 2.3GHz, RAM 2G và GPU Adreno 330(3.325 ngày trước)

huongtra2015thiết kế đẹp, ứng dụng tốt, tính năng ưu việt(3.415 ngày trước)

hieu310587Ảnh của M8 cho ra rất ấn tượng, màu sắc hài hòa, độ tương phản và độ bão hòa rất ổn(3.584 ngày trước)

meoca212Với việc làm hoàn toàn bằng kim loại và được bo tròn nhiều hơn ở các cạnh thì One M8 cho cảm giác chắc chắn và tăng tính thẩm mỹ hơn.(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC M8 for Windows CDMA (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC One (M8) (HTC M8/ HTC One 2014) 16GB Gold Asia Version đại diện cho HTC One M8 | vs | HTC One (M8) for Windows (CDMA) for Verizon đại diện cho HTC M8 for Windows CDMA | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Tích hợp máy chiếu • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • Karaoke • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
HTC Sense UI v6 - SNS integration - Google Drive (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input Camera: Dual 4 MP | vs | - OneDrive (15 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Document viewer/editor Dual 4 MP, 2688х1520 pixels, autofocus, dual-LED (dual tone) flash | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2600mAh | vs | Li-Po 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | 386 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.4 x 70.6 x 9.4 mm | vs | 146.4 x 70.6 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC One M8 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs LG G3 S Dual | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs One E8 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Desire 820s | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs oppo n3 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs LG G2 Lite | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Samsung Galaxy Note 3 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Oppo R5 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs HTC One E9+ | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs HTC M8 Eye | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs LG LGVW820 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs HTC One (M8) | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Galaxy E7 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Galaxy E5 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Lenovo Vibe X2 Pro | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Lenovo Vibe X2 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Lenovo S860 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs HTC One M9 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs HTC One M8s | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 3 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs HTC One M9+ | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Oppo Find 7 | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Oppo Find 7a | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs HTC One ME | ![]() | ![]() |
Desire Eye vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Desire 816 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
One Max vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
LG G3 S vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
lg g3 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
LG G3 isai vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Lumia 1020 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
LG G2 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Motorola Nexus 6 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Note 4 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
Honor 6 vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One SV vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One SU vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One SC vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One ST vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One VX vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One X+ vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One XL vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One S vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One X vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |
HTC One V vs HTC One M8 | ![]() | ![]() |