Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Elephone P3000s hay Elephone P3000, Elephone P3000s vs Elephone P3000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Elephone P3000s hay Elephone P3000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Elephone P3000s
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Elephone P3000
( 0 người chọn )
5
0
Elephone P3000s
Elephone P3000

So sánh về giá của sản phẩm

Elephone P3000s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Elephone P3000s Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Elephone P3000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Elephone P3000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Elephone P3000s (4 ý kiến)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích(3.252 ngày trước)
nijianhapkhaumượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.311 ngày trước)
phimtoancauxem phim giải trí phong phú, cảm ứng mượt mà(3.502 ngày trước)
xedienxinđẹp hơn, màn hình chống trầy xước dễ sử dụng,(3.502 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Elephone P3000 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Elephone P3000s White
đại diện cho
Elephone P3000s
vsElephone P3000 Black
đại diện cho
Elephone P3000
H
Hãng sản xuấtElephonevsElephoneHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-400MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3150mAhvsLi-Ion 3150mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng149gvs146gTrọng lượng
Kích thước145 x 72 x 8.9mmvs145 x 72 x 8.9mmKích thước
D

Đối thủ