Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Xeon Six-Core X5650 (2.66GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 1366, 6.40 GT/s Intel QPI) đại diện cho Intel Xeon Six-Core X5650 | vs | Intel Xeon Quad-Core X5647 (2.93 GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 1366, 5.86 GT/s Intel QPI) đại diện cho Intel Xeon Quad-Core X5647 | ||
Hãng sản xuất | Intel | vs | Intel | Hãng sản xuất |
Series | Intel - Xeon 5000 | vs | Intel - Xeon 5000 | Series |
Socket type | Intel - LGA 1366 | vs | Intel - LGA 1366 | Socket type |
Codename (Tên mã) | Intel - Westmere-EP | vs | Intel - Westmere-EP | Codename (Tên mã) |
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) |
CPU Speed | 2.66GHz | vs | 2.93GHz | CPU Speed |
Max Turbo Frequency | 3.06GHz | vs | 3.2GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | 6.4GT/s (6400MT/s - 3200MHz) | vs | 5.86GT/s (5860MT/s - 2930Mhz) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 12MB | vs | 12MB | L3 Cache |
Số lượng Core | 6 | vs | 4 | Số lượng Core |
Số lượng Threads | 12 | vs | 8 | Số lượng Threads |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 | vs | 130 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Advanced Technologies | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost | vs | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost | Advanced Technologies |
Đối thủ
Intel Xeon Six-Core X5650 vs Intel Xeon Quad Core L5506 |
Intel Xeon Six-Core X5650 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Six-Core X5650 vs Intel Xeon Quad Core W5580 |
Intel Xeon Six-Core X5650 vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 vs Intel Xeon Six-Core X5650 |
Intel Xeon E5-2650 vs Intel Xeon Six-Core X5650 |
Intel Xeon E5-2640 vs Intel Xeon Six-Core X5650 |
Intel Xeon E5-2630 vs Intel Xeon Six-Core X5650 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core L5506 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core W5590 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core W5580 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
Intel Xeon Six-Core X5690 vs Intel Xeon Quad-Core X5647 |
Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 vs Intel Xeon Quad-Core X5647 |
Intel Xeon E5-2650 vs Intel Xeon Quad-Core X5647 |
Intel Xeon E5-2640 vs Intel Xeon Quad-Core X5647 |