Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 hay Intel Xeon Quad-Core X5647, Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 vs Intel Xeon Quad-Core X5647

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 hay Intel Xeon Quad-Core X5647 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Xeon Quad-Core X5647
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3
Intel Xeon Quad-Core X5647

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 (3.10GHz, 8MB L3 Cache, Socket LGA 1150, 5 GT/s Intel QPI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Intel Xeon Quad-Core X5647 (2.93 GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 1366, 5.86 GT/s Intel QPI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 (1 ý kiến)
banhanghc342vHàng công nghệ
Máy tính, linh kiện(3.613 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Xeon Quad-Core X5647 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 (3.10GHz, 8MB L3 Cache, Socket LGA 1150, 5 GT/s Intel QPI)
đại diện cho
Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3
vsIntel Xeon Quad-Core X5647 (2.93 GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 1366, 5.86 GT/s Intel QPI)
đại diện cho
Intel Xeon Quad-Core X5647
Hãng sản xuấtIntelvsIntelHãng sản xuất
SeriesIntel - Xeon E3vsIntel - Xeon 5000Series
Socket typeIntel - LGA 1150vsIntel - LGA 1366Socket type
Codename (Tên mã)Intel - HaswellvsIntel - Westmere-EPCodename (Tên mã)
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)22 nmvs32 nmManufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)
CPU Speed3.1 GHzvs2.93GHzCPU Speed
Max Turbo Frequency3.5GHzvs3.2GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport5GT/s (5000MT/s - 2500Mhz)vs5.86GT/s (5860MT/s - 2930Mhz)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache8MBvs12MBL3 Cache
Số lượng Core4vs4Số lượng Core
Số lượng Threads4vs8Số lượng Threads
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)80vs130Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• HyperTransport
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Demand Based Switching
• Intel Turbo Boost
• HyperTransport 3.0
• Intel Fast Memory Access
• Intel Flex Memory Access
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Intel Demand Based Switching
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies

Đối thủ