Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Xeon E5-2640 (2.5GHz, 15MB L3 Cache, LGA2011) đại diện cho Intel Xeon E5-2640 | vs | Intel Xeon Quad-Core X5647 (2.93 GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 1366, 5.86 GT/s Intel QPI) đại diện cho Intel Xeon Quad-Core X5647 | ||
Hãng sản xuất | Intel | vs | Intel | Hãng sản xuất |
Series | Intel - Xeon E5 | vs | Intel - Xeon 5000 | Series |
Socket type | Intel - LGA 2011 | vs | Intel - LGA 1366 | Socket type |
Codename (Tên mã) | Intel - Romley-EP | vs | Intel - Westmere-EP | Codename (Tên mã) |
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) |
CPU Speed | 2.5 GHz | vs | 2.93GHz | CPU Speed |
Max Turbo Frequency | 3.0GHz | vs | 3.2GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | 7.2GT/s (7200MT/s - 3600MHz) | vs | 5.86GT/s (5860MT/s - 2930Mhz) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 15MB | vs | 12MB | L3 Cache |
Số lượng Core | 6 | vs | 4 | Số lượng Core |
Số lượng Threads | 12 | vs | 8 | Số lượng Threads |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 95 | vs | 130 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Advanced Technologies | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost • AES New Instructions • Intel Flex Memory Access | vs | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost | Advanced Technologies |
Đối thủ
Intel Xeon E5-2640 vs Intel Xeon E5-2650 |
Intel Xeon E5-2640 vs Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 |
Intel Xeon E5-2640 vs Intel Xeon Six-Core X5650 |
Intel Xeon E5-2640 vs Intel Xeon Six-Core X5690 |
Intel Xeon E5-2640 vs Intel Xeon Quad Core W5580 |
Intel Xeon E5-2630 vs Intel Xeon E5-2640 |
Intel Xeon E5-2665 vs Intel Xeon E5-2640 |
AMD Opteron 6220 OS6220WKT8GGUWOF vs Intel Xeon E5-2640 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon E5-2640 |
AMD Opteron 6286 SE vs Intel Xeon E5-2640 |
AMD Opteron 6344 OS6344WKTCGHKWOF vs Intel Xeon E5-2640 |
AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF vs Intel Xeon E5-2640 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core L5506 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core W5590 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core W5580 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
Intel Xeon Six-Core X5690 vs Intel Xeon Quad-Core X5647 |
Intel Xeon Six-Core X5650 vs Intel Xeon Quad-Core X5647 |
Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 vs Intel Xeon Quad-Core X5647 |
Intel Xeon E5-2650 vs Intel Xeon Quad-Core X5647 |