Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Xeon E5-2650L (1.8GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011) đại diện cho Intel Xeon E5-2650L | vs | Intel Xeon E5-2440 (2.4GHz, 15MB L3 Cache, LGA1356) đại diện cho Intel Xeon E5-2440 | ||
Hãng sản xuất | Intel | vs | Intel | Hãng sản xuất |
Series | Intel - Xeon E5 | vs | Intel - Xeon E5 | Series |
Socket type | Intel - LGA 2011 | vs | Intel - LGA 1356 | Socket type |
Codename (Tên mã) | Intel - Romley-EP | vs | Intel - Romley-EN | Codename (Tên mã) |
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) |
CPU Speed | 1.8GHz | vs | 2.4GHz | CPU Speed |
Max Turbo Frequency | 2.3GHz | vs | 2.9GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | 8GT/s (8000MT/s - 4000MHz) | vs | 7.2GT/s (7200MT/s - 3600MHz) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 20MB | vs | 15MB | L3 Cache |
Số lượng Core | 8 | vs | 6 | Số lượng Core |
Số lượng Threads | 16 | vs | 12 | Số lượng Threads |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 70 | vs | 95 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Advanced Technologies | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost • AES New Instructions • Intel Flex Memory Access | vs | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost • AES New Instructions • Intel Flex Memory Access | Advanced Technologies |
Đối thủ
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon E5-2690 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad Core Processor L5518 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad-Core X5355 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad Core W5590 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
Intel Xeon E5-2680 vs Intel Xeon E5-2650L |
Intel Xeon E5-2665 vs Intel Xeon E5-2650L |
AMD Opteron 6220 OS6220WKT8GGUWOF vs Intel Xeon E5-2650L |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon E5-2650L |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad Core Processor L5518 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5355 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5460 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
Intel Xeon E5-2690 vs Intel Xeon E5-2440 |
Intel Xeon E5-2680 vs Intel Xeon E5-2440 |
Intel Xeon E5-2665 vs Intel Xeon E5-2440 |
AMD Opteron 6220 OS6220WKT8GGUWOF vs Intel Xeon E5-2440 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon E5-2440 |