Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix XP150 đại diện cho Fujifilm XP150 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ60 (DMC-FZ62) đại diện cho Panasonic DMC-FZ60 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm XP Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 205g | vs | 588g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 71 x 27 mm | vs | 120 x 81 x 92 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 47 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.4 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.9 | vs | F2.8 - F5.2 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.8x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm XP150 vs Olympus TG-320 |
Fujifilm XP150 vs Kodak C135 |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Fujifilm XP150 vs Canon D20 |
Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 GPS |
Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 |
Fujifilm XP50 vs Fujifilm XP150 |
Panasonic DMC-FZ60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-FZ60 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ60 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ60 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-FZ60 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Nikon P7100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ60 |