Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Honor 4X (1 ý kiến)
shoplinhHC249điện thoại kiểu dáng xinh xắn,hợp thời trang cho tuổi trẻ(3.637 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Honor 2 (1 ý kiến)
hakute6có tính đồng bộ hóa cao. Dùng cũng được(3.623 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Honor 4X đại diện cho Honor 4X | vs | Huawei Honor 2 đại diện cho Honor 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 134 x 67.5 x 10.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Honor 4X vs Honor 3C Play |
Honor 4X vs Honor 3X Pro |
Honor 4X vs Honor 3C 4G |
Honor 4X vs Honor 6x |
Honor 4X vs Huawei Ascend GX1 |
Honor 4X vs Huawei Ascend P6 |
Honor 4X vs Huawei Honor 6 Plus |
Honor 4X vs Huawei Ascend G7 |
Honor 4X vs Lava Icon |
Honor 4X vs XOLO Play 8X-1200 |
Honor 4X vs Lava Iris X5 |
Honor 6 vs Honor 4X |
Huawei Honor Holly vs Honor 4X |
Lenovo S850 vs Honor 4X |
Blackberry Z30 vs Honor 4X |