Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix S9500 hay Sony DSC-WX350, Coolpix S9500 vs Sony DSC-WX350

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix S9500 hay Sony DSC-WX350 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix S9500
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-WX350
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Coolpix S9500
Sony DSC-WX350

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S9500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Cybershot DSC-WX350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix S9500 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX350 (2 ý kiến)
heou1214Những người đang tìm kiếm chiếc máy ảnh có thể chụp nhanh trong tích tắc(3.250 ngày trước)
thienbao2011Có lẽ những người thường xuyên sử dụng Instagram hay Flickr13 đã quá quen thuộc với 13 bộ lọc hình ảnh sáng tạo của Sony(3.287 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S9500
đại diện cho
Coolpix S9500
vsSony Cybershot DSC-WX350
đại diện cho
Sony DSC-WX350
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera203gvs137gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 60 x 31 mmvs96.0 x 54.9 x 25.7mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)23vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.1Megapixelsvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125, 200, 400, 800, 1600vsAuto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)22 – 550 mmvs27-540mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F6.3vsF3.5 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1500 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)22xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ