Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W800 hay PowerShot ELPH 135, Sony Cybershot DSC-W800 vs PowerShot ELPH 135

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W800 hay PowerShot ELPH 135 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W800
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot ELPH 135
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Sony Cybershot DSC-W800
PowerShot ELPH 135

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W800 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot ELPH 135
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh KTS Sony DSC- W800 được trang bị độ phân giải 20.1 megapixel(3.405 ngày trước)
thienbao2011sử dụng cảm biến Super HAD CCD, cùng chế độ chụp ảnh tiệc và một loạt hiệu ứng hình ảnh với nút quay phim chuyên biệt, cho hoạt động chụp ảnh trở nên thật dễ dàng(3.428 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot ELPH 135 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W800 Silver
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W800
vsCanon PowerShot ELPH 135
đại diện cho
PowerShot ELPH 135
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs127gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.8 x 55.5 x 20.8mmvs95.2 x 54.3 x 22.1mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Super HAD CCDvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.1Megapixelsvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200vsAuto: 100-1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5152 x 3864vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.6-23mmvs5.0-40.0mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-F6.4vsF3.2-F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)10.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ