Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (2 ý kiến)

heou1214Máy ảnh KTS Sony DSC- W800 được trang bị độ phân giải 20.1 megapixel(3.405 ngày trước)

thienbao2011sử dụng cảm biến Super HAD CCD, cùng chế độ chụp ảnh tiệc và một loạt hiệu ứng hình ảnh với nút quay phim chuyên biệt, cho hoạt động chụp ảnh trở nên thật dễ dàng(3.428 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn PowerShot ELPH 135 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W800 Silver đại diện cho Sony Cybershot DSC-W800 | vs | Canon PowerShot ELPH 135 đại diện cho PowerShot ELPH 135 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 127g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.8 x 55.5 x 20.8mm | vs | 95.2 x 54.3 x 22.1mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Super HAD CCD | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 | vs | Auto: 100-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.6-23mm | vs | 5.0-40.0mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.4 | vs | F3.2-F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1-1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S2800 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-WX350 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-HX60V | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX600 HS vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 135 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 135 vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 135 vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 135 vs PowerShot ELPH 150 IS |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 135 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 135 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 145 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Coolpix S2800 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Cybershot HX60 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | PowerShot D30 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Tough TG-3 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 135 |