Sony Cybershot DSC-W800 Silver đại diện cho Sony Cybershot DSC-W800 | vs | Nikon Coolpix S3600 đại diện cho Coolpix S3600 |
|
T |
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 125g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.8 x 55.5 x 20.8mm | vs | 97.1 x 57.9 x 19.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Super HAD CCD | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 | vs | ISO 80-1600 ISO 3200 (available when using Auto mode) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.6-23mm | vs | 4.5-36.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.4 | vs | F3.7-6.6 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | | vs | 1/1500-1 s 4 s (when scene mode is set to Fireworks show) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |
Với bộ cảm biến này, máy ảnh KTS Sony DSC- W800 có thể cho ra những bức ảnh có độ phân giải cao, sắc nét, rõ ràng(3.272 ngày trước)