Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W800 hay Coolpix S3600, Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S3600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W800 hay Coolpix S3600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W800
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Coolpix S3600
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Sony Cybershot DSC-W800
Coolpix S3600

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W800 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon Coolpix S3600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh Kts Sony DSC- W800 còn được tích hợp phím quay phim 1 chạm, giúp bạn quay lại những thước phim 720p HD sống động một cách dễ dàng.(3.249 ngày trước)
thienbao2011Trang bị bộ cảm biến Super HAD CCD 20.1 megapixel
Với bộ cảm biến này, máy ảnh KTS Sony DSC- W800 có thể cho ra những bức ảnh có độ phân giải cao, sắc nét, rõ ràng(3.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix S3600 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W800 Silver
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W800
vsNikon Coolpix S3600
đại diện cho
Coolpix S3600
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.8 x 55.5 x 20.8mmvs97.1 x 57.9 x 19.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Super HAD CCDvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.1Megapixelsvs20.1MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200vsISO 80-1600 ISO 3200 (available when using Auto mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5152 x 3864vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.6-23mmvs4.5-36.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-F6.4vsF3.7-6.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/1500-1 s 4 s (when scene mode is set to Fireworks show)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)10.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ