Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot ELPH 135 đại diện cho PowerShot ELPH 135 | vs | Canon PowerShot ELPH 140 IS đại diện cho PowerShot ELPH 140 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.6 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 127g | vs | 115g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.2 x 54.3 x 22.1mm | vs | 95.2 x 54.3 x 22.1mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100-1600 | vs | Auto: 100-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0-40.0mm | vs | 5.0-40.0mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.9 | vs | F3.2-F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1-1/2000 sec | vs | 1-1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
PowerShot ELPH 135 vs Sony DSC-HX60V | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 135 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 135 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 135 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 135 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W800 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W810 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 145 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Coolpix S2800 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
PowerShot D30 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Tough TG-3 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 140 IS vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 150 IS vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | PowerShot D30 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Canon D20 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Tough TG-3 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 140 IS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 140 IS |