Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Teclast A10T (6 ý kiến)
hakute6khỏi nói rối,nhìn đẹp hơn nhiều,cấu hình cũng rất ok(3.746 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu121dTiện lợi, nhỏ gọn dễ sử dụng, nhiều chức năng phù hợp giải trí(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu21Tiện lợi, nhỏ gọn dễ sử dụng, nhiều chức năng phù hợp giải trí(3.882 ngày trước)
officehnTiện lợi, nhỏ gọn dễ sử dụng, nhiều chức năng phù hợp giải trí(4.154 ngày trước)
lan130Giá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.331 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer DreamBook D10 (7 ý kiến)
MINHHUNG6do đời mới hơn nên công nghệ tiên tiến hơn, chạy nhanh hơn(3.765 ngày trước)
tramlikemình thích bàn phím máy này hơn(3.765 ngày trước)
vinhsuphu88Pioneer DreamBook máy chạy ổn định,màu sắc đẹp(3.888 ngày trước)
mrvinhnhansuPioneer DreamBook máy chạy ổn định,màu sắc đẹp(3.889 ngày trước)
hoccodon6Pioneer DreamBook máy chạy ổn định,màu sắc đẹp(3.959 ngày trước)
luanlovely6cau hinh manh hon duoc nhieu nguoi ua thich hon(3.959 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp và mạnh mẽ,rất nam tính(4.036 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Teclast A10T (ARM Cortex A10 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS 4.0 ) WiFi Model đại diện cho Teclast A10T | vs | Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model đại diện cho Pioneer DreamBook D10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Teclast | vs | Pioneer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (1024 x 768) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A10 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | ||||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | 4000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 267x 164x 10mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Teclast A10T vs Pioneer DreamBook N10 |
Teclast A10T vs Lenovo IdeaTab A2107 |
Teclast A10T vs Lenovo IdeaTab S2110 |
Teclast A10T vs Samsung ATIV Tab |
Teclast A10T vs Toshiba Regza AT150 |
Teclast A10T vs Pioneer DreamBook B97 |
Teclast A10T vs Pioneer DreamBook B8 |
Teclast A10T vs Pioneer DreamBook B7 |
Teclast A10T vs Toshiba Regza AT100 |
Teclast A10 vs Teclast A10T |
Chuwi V8 vs Teclast A10T |
BiPad New vs Teclast A10T |
Pioneer DreamBook D10 vs Pioneer DreamBook B8 |
Pioneer DreamBook D10 vs Pioneer DreamBook B7 |
Pioneer DreamBook D10 vs Toshiba Regza AT100 |
Pioneer DreamBook B97 vs Pioneer DreamBook D10 |
Toshiba Regza AT150 vs Pioneer DreamBook D10 |
Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook D10 |
Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook D10 |
Lenovo IdeaTab A2107 vs Pioneer DreamBook D10 |
Pioneer DreamBook N10 vs Pioneer DreamBook D10 |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook D10 |
Chuwi V8 vs Pioneer DreamBook D10 |
BiPad New vs Pioneer DreamBook D10 |