Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Teclast A10T hay Pioneer DreamBook D10, Teclast A10T vs Pioneer DreamBook D10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Teclast A10T hay Pioneer DreamBook D10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Teclast A10T
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer DreamBook D10
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
7
7
Teclast A10T
Pioneer DreamBook D10

So sánh về giá của sản phẩm

Teclast A10T (ARM Cortex  A10 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS 4.0 ) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Teclast A10T (ARM Cortex A10 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.0 ) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Teclast A10T (6 ý kiến)
hakute6khỏi nói rối,nhìn đẹp hơn nhiều,cấu hình cũng rất ok(3.746 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu121dTiện lợi, nhỏ gọn dễ sử dụng, nhiều chức năng phù hợp giải trí(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu21Tiện lợi, nhỏ gọn dễ sử dụng, nhiều chức năng phù hợp giải trí(3.882 ngày trước)
officehnTiện lợi, nhỏ gọn dễ sử dụng, nhiều chức năng phù hợp giải trí(4.154 ngày trước)
lan130Giá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.331 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer DreamBook D10 (7 ý kiến)
MINHHUNG6do đời mới hơn nên công nghệ tiên tiến hơn, chạy nhanh hơn(3.765 ngày trước)
tramlikemình thích bàn phím máy này hơn(3.765 ngày trước)
vinhsuphu88Pioneer DreamBook máy chạy ổn định,màu sắc đẹp(3.888 ngày trước)
mrvinhnhansuPioneer DreamBook máy chạy ổn định,màu sắc đẹp(3.889 ngày trước)
hoccodon6Pioneer DreamBook máy chạy ổn định,màu sắc đẹp(3.959 ngày trước)
luanlovely6cau hinh manh hon duoc nhieu nguoi ua thich hon(3.959 ngày trước)
hoacodonthiết kế đẹp và mạnh mẽ,rất nam tính(4.036 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Teclast A10T (ARM Cortex A10 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS 4.0 ) WiFi Model
đại diện cho
Teclast A10T
vsPioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Pioneer DreamBook D10
T
Hãng sản xuất (Manufacture)TeclastvsPioneerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)XGA (1024 x 768)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A10vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)vs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6000mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.48Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs267x 164x 10mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ