Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FH25 đại diện cho Panasonic DMC-FH25 | vs | Olympus VR-360 (VR360) đại diện cho Olympus VR-360 (VR360) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 153g | vs | 172g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.2 x 56.5 x 27.8 mm | vs | 104.3 x 60.2 x 28.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 35 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5-40mm | vs | 24 - 300 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | F3.0-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/1600 sec | vs | 1/2 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 12.5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FH25 vs Leica D-LUX 5 |
Panasonic DMC-FH25 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FH25 vs Leica D-LUX 3 |
Panasonic DMC-FH25 vs Panasonic DMC-FX30 |
Casio EX-ZR300 vs Panasonic DMC-FH25 |
Casio EX-ZR20 vs Panasonic DMC-FH25 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FH25 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FH25 |
Samsung WB700 vs Panasonic DMC-FH25 |
Olympus VR-360 (VR360) vs Leica D-LUX 5 |
Olympus VR-360 (VR360) vs Leica V-Lux 20 |
Olympus VR-360 (VR360) vs Leica D-LUX 3 |
Olympus VR-360 (VR360) vs Panasonic DMC-FX30 |
Pentax Optio LS465 vs Olympus VR-360 (VR360) |
Casio EX-ZR20 vs Olympus VR-360 (VR360) |
Casio EX-ZS100 vs Olympus VR-360 (VR360) |
Panasonic DMC-FZ100 vs Olympus VR-360 (VR360) |
Samsung WB700 vs Olympus VR-360 (VR360) |