Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Casio Exilim EX-ZR300 đại diện cho Casio EX-ZR300 | vs | Panasonic Lumix DMC-FH25 đại diện cho Panasonic DMC-FH25 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Casio Exilim | vs | Panasonic FH / Fs Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 205g | vs | 153g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x 29 mm | vs | 99.2 x 56.5 x 27.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 52 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | vs | AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 300 mm | vs | f = 5-40mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F3.3- 5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 8-1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12.5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZR20 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Casio Exilim Pro EX-F1 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-FH20 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-TR150 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Nikon L25 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZS6 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-H50 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZR1000 | ![]() | ![]() |
Exilim EX-ZR200 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR100 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Coolpix L810 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZR15 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FH25 vs Olympus VR-360 (VR360) |
![]() | Panasonic DMC-FH25 vs Leica D-LUX 5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FH25 vs Leica V-Lux 20 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FH25 vs Leica D-LUX 3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FH25 vs Panasonic DMC-FX30 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZR20 vs Panasonic DMC-FH25 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-FH25 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ100 vs Panasonic DMC-FH25 |
![]() | ![]() | Samsung WB700 vs Panasonic DMC-FH25 |