Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus VR-360 (VR360) hay Panasonic DMC-FX30, Olympus VR-360 (VR360) vs Panasonic DMC-FX30

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus VR-360 (VR360) hay Panasonic DMC-FX30 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus VR-360 (VR360)
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-FX30
( 0 người chọn )
Olympus VR-360 (VR360)
Panasonic DMC-FX30

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus VR-360 (VR360)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-FX30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FX30T
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus VR-360 (VR360)
đại diện cho
Olympus VR-360 (VR360)
vsPanasonic Lumix DMC-FX30
đại diện cho
Panasonic DMC-FX30
T
Hãng sản xuấtOlympusvsPanasonic FX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera172gvs160gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104.3 x 60.2 x 28.3 mmvs83 x 64 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)35vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 300 mmvs4.6 - 16.4mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0-5.9vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2 - 1/2000 secvs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12.5xvs3.6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
• TIFF
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• WAV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ