Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 44 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2011 13.3 inch (38 ý kiến)
tamtranminh85Sang trọng và đẳng cấp với mức giá khá hấp dẫn(3.151 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiachọn MacBook Air 2011 13.3 inch thiết kế mỏng vừa hơn(3.356 ngày trước)
X2313Giá cả phải chăng vừa túi tiền cấu hình vừa phải cpu core 2 duo 2.4ghz, Pro Retina 2012 15.4(3.626 ngày trước)
vljun142Màn hình lớn phù hợp cho nhiều công việc(3.635 ngày trước)
hoccodon6máy màu trắng thanh lịch và thời trang(3.758 ngày trước)
hakute6cái này mỏng hơn cái kia và màu sắc cũng đẹp hơn(3.759 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng sang trọng, có thể đặt ở những phòng rộng(3.760 ngày trước)
dlhatrangTôi chọn MacBook Air 2011 13.3 inch vi tôi thích nó(4.088 ngày trước)
luatminhlongmàn hình rộng, bộ xử lý nhanh và độ phân giải tốt(4.091 ngày trước)
thienddMàn hình to hơn cấu hình cao hơn, độ phân giải cao hơn,(4.092 ngày trước)
vhoaibaomàn hình lớn, cấu hình cao, công nghệ hiện đại hơn(4.100 ngày trước)
TrangPiCấu hình mạnh hơn và loa ngoài nghe cũng êm hơn, thiết kế gọn đẹp(4.205 ngày trước)
hongducthinhmỏng đẹp, chất lượng tốt, giá cả cũng hợp lý(4.219 ngày trước)
hongquandt91mỏng đẹp và chất lượng cũng tốt nên mình sẽ mua nó(4.224 ngày trước)
alleriaThiết kế gọn đẹp, phong cách mạnh mẽ(4.321 ngày trước)
THIETBIBAOHOThích sự mới lạ và cấu hình ra sau thì khủng(4.323 ngày trước)
lan130Thiết kế gọn đẹp, phong cách mạnh mẽ(4.335 ngày trước)
olongtieutu0906màn hình rộng hơn, cấu hình mạnh hơn và loa ngoài nghe cũng êm hơn(4.345 ngày trước)
htkycongMacBook Air 2011 13.3 inch với nhiều tính năng tốt hơn hẳn(4.345 ngày trước)
amaytinhbanghn5tohieuMàn hình to hơn cấu hình cao hơn, độ phân giải cao hơn, xử lý nhanh mạnh(4.356 ngày trước)
sangmbs2MacBook Air 2011 13.3 inch với nhiều tính năng ưu việt(4.359 ngày trước)
lapmangfpt59đời máy cao hơn lại còn màn hình to hơn nữa chứ(4.360 ngày trước)
anhhna59nctThích sự mới lạ và cấu hình ra sau thì khủng hơn(4.363 ngày trước)
hanhsan93Dòng máy Macbook Air 13.3 inch rất hoành tráng, cấu hình tối thiểu trị giá 1.299 USD (khoảng 28,5 triệu đồng) bao gồm CPU 1.7GHz, bộ nhớ RAM 4GB và ổ cứng thể rắn SSD 128GB. Bạn thoải mái tùy chọn phần cứng cao hơn như CPU 1.8GHz, bộ nhớ RAM 4GB và ổ lưu trữ thể rắn SSD 256GB.(4.382 ngày trước)
Mở rộng
honeymoontourThích sự mới lạ và cấu hình ra sau thì khủng hơn(4.389 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2010 11.6 inch (6 ý kiến)
sanphamchinhhang_01giá cả hợp lý, thích em nay, màu sắc đẹp(3.460 ngày trước)
dangtinonline142Cấu hình mạnh hơn, màn hình to, sử dụng thích, đời mới(3.635 ngày trước)
camvanhonggiamàn hình rộng, bộ xử lý nhanh và độ phân giả(4.026 ngày trước)
tttcccMàn hình to hơn cấu hình cao hơn, độ phân giải cao hơn, xử lý nhanh mạnh(4.298 ngày trước)
chinhthegioibomMàn hình tuy nhỏ hơn, nhưng gọn nhẹ, chất lượng đẹp(4.366 ngày trước)
nguyen_tg92kiểu dáng nhỏ gọn thích hợp cho việc mang theo làm việc(4.506 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MC965ZP/A) (Mid 2011) (Intel Core i5-2557M 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD 3000, 13.3 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Air 2011 13.3 inch | vs | Apple MacBook Air (MC506ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo 1.40GHz, 2GB RAM, 128GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 11.6 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Air 2010 11.6 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | WXGA2 (1366 × 768) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core 2 Duo | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-2557M (Sandy Bridge) | vs | Đang chờ cập nhật | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.70GHz | vs | 1.40GHz | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 1066MHz | vs | 800MHz | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L2 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz | vs | DDR3 1066MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 2.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | Đang chờ cập nhật | vs | expand to 4GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Card rời | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 3000 | vs | NVIDIA GeForce GT 320M | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 384MB | vs | 256MB | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OSX 10.6 Leopard | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | DVD/CD-RW | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • IEEE1394a • IEEE1394b • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • Mini DVI • MagSafe Port • VGA out • Thunderbolt | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Mini DVI • DVI • VGA out | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | -10°C to 45°C | vs | VNB-3189-05 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Hồng Kông - HongKong (ZP) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2011 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |