Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2010 11.6 inch (7 ý kiến)
sanphamchinhhang_01giá thành rẻ hơn, chất lượng tốt, mua e nay thôi cả nhà,(3.406 ngày trước)
X2313màn hình rất sắc nét và cấu hình tốt(3.626 ngày trước)
MINHHUNG6Giá rẻ, màn hình đẹp + rộng, tốc độ CPU cao(3.753 ngày trước)
hakute6màn hình bự, kiểu dáng đẹp, nhưng giá hơi cao so với mình(3.758 ngày trước)
hoccodon6Mình chọn cái này đơn giản vì mình thích nó. Đẹp.(3.759 ngày trước)
trungcuong87MacBook Air 2010 11.6 inch gọn gàng nhẹ nhìn rất đẹp(3.764 ngày trước)
hungtn002 con con nào cũng đẹp, em nào dùng cũng rất oki(3.772 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch (7 ý kiến)
tamtranminh85Màn hình rộng hiển thị hình ảnh chi tiết sắc nét(3.151 ngày trước)
dangtinonline142mang hinh rộng,độ net cao,tốc độ nhanh(3.635 ngày trước)
vljun142sản phẩm pro tốt hơn macbook thường(3.635 ngày trước)
tramlikeGiao diện thân thiện, tốc độ nhanh, cấu hình mạnh.(3.758 ngày trước)
luanlovely6Hình ảnh sống động, sắc nét hơn(3.760 ngày trước)
hungtk0cấu hình mạnh man hinh rộng la niềm đam me cua tôi(3.798 ngày trước)
manhinhquangcaotreotuong2 con con nào cũng đẹp, em nào dùng cũng rất oki(3.938 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MC506ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo 1.40GHz, 2GB RAM, 128GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 11.6 inch, Mac OSX 10.6 Leopad) đại diện cho MacBook Air 2010 11.6 inch | vs | Apple Macbook Pro Retina (MC975LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i7-3610QM 2.3GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000, 15.4 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 15.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA2 (1366 × 768) | vs | IPS (2880 x 1800) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | Đang chờ cập nhật | vs | i7-3610QM (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.40GHz | vs | 2.3GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 800MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 6.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2.0GB | vs | 8.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 256GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Card rời | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | NVIDIA GeForce GT 650M / Intel HD Graphics 4000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Mini DVI • DVI • VGA out | vs | • USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Chi tiết | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | VNB-3189-05 | vs | 220v | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |