Kết quả tìm kiếm "ac quy csb 12v"

Ắc Quy Csb Gp12400 (12V-40Ah)

Ắc Quy Csb Gp12400 (12V-40Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 40 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 12.63 Kg. (27.84 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12340(12V-34Ah)

Ắc Quy Csb Gp12340(12V-34Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 34 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 10.48Kg. (23.10 Lbs.) Dòng Xả Tối Đ
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp1222 (12V-2.2Ah)

Ắc Quy Csb Gp1222 (12V-2.2Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 2.2 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 0.90 Kg (1.98 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (A)
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp1245 (12V-4.5Ah)

Ắc Quy Csb Gp1245 (12V-4.5Ah)

Thông Tin Chi Tiết Specification Số Cells 6 Dung Lượng 12 V Dung Lượng 4.5 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 1.66Kg. (3.66 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A)
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gpl12520 (12V-52Ah)

Ắc Quy Csb Gpl12520 (12V-52Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 52Ah @ 20 Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 17.60 Kg(38.80 Lbs) Dòng Xả Tối Đa
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gpl12120 (12V-12Ah)

Ắc Quy Csb Gpl12120 (12V-12Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 12 Ah @ 20 Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 4.1 Kg (9.04 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 150/1
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gpl12400 (12V-40Ah)

Ắc Quy Csb Gpl12400 (12V-40Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 40.0 Ah @ 20 Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 14.5 Kg (31.97 Lbs) Dòng Xả Tối
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Tpl12800 (12V-80Ah)

Ắc Quy Csb Tpl12800 (12V-80Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 80Ah @ 8Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 36.3Kg(80.02Lbs) Nội Trở (MΩ)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb 12V-9Ah, Hr1234W

Ắc Quy Csb 12V-9Ah, Hr1234W

450.000

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Vac 125/48/17 Đường Lê Đức Thọ, P.17, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

0931 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp121000 (12V-100Ah)

Ắc Quy Csb Gp121000 (12V-100Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 100 Ah @ 20 Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25℃(77℉) Trọng Lượng Approx. 31.2 Kg (68.78 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 800A (5 Sec) Trọng Lượng Appro
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12650 (12V-65Ah)

Ắc Quy Csb Gp12650 (12V-65Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 65 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 20.0Kg. (44.09 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa 500A (5Sec.) Điện Trở K
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12400 (12V-40Ah)

Ắc Quy Csb Gp12400 (12V-40Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 40 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 12.63 Kg. (27.84 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa 400 A (5Sec.) Trọng L
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12340 (12V-34Ah)

Ắc Quy Csb Gp12340 (12V-34Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 34 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 10.48Kg. (23.10 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa 380A (5Sec.) Điện Trở
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12260 (12V-26Ah)

Ắc Quy Csb Gp12260 (12V-26Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 26 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng(Kg) Approx. 8.45 Kg. (18.63 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A) 350 A (5Sec.)
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12200 (12V-20Ah)

Ắc Quy Csb Gp12200 (12V-20Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 20Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng(Kg) Approx. 6.4 Kg. (14.1 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A) 230A (5Sec.) Điện
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp1272 (12V-7.2Ah)

Ắc Quy Csb Gp1272 (12V-7.2Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dụng Lượng 7.2 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 2.40Kg. (5.29 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A) 100A/130A (5Sec.)
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp1222 (12V-2.2Ah)

Ắc Quy Csb Gp1222 (12V-2.2Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 2.2 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 0.90 Kg (1.98 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (A) 40A /60A (5 Sec)
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp1245 (12V-4.5Ah)

Ắc Quy Csb Gp1245 (12V-4.5Ah)

Specification Số Cells 6 Dung Lượng 12 V Dung Lượng 4.5 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 1.66Kg. (3.66 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A) 60A/90A (5Sec.)
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12120 (12V-12Ah)

Ắc Quy Csb Gp12120 (12V-12Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 12 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 3.67Kg. (8.09 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A) 150/180A (5Sec.)
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Ắc Quy Csb Gp12170 (12V-17Ah)

Ắc Quy Csb Gp12170 (12V-17Ah)

Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 17 Ah @ 20Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx. 5.5 Kg. (12.13 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa (A) 230 A (5Sec.)
Anh Đức Số 11 Ngõ 93- Vũ Hữu- Thanh Xuân- Hà Nội

0904 *** ***

Hà Nội

>1 năm