Dung lượng | 4.5 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng (kg) | Approx. 1.66kg. (3.66 lbs.) |
Dòng xả tối đa (A) | 60A/90A (5sec.) |
Điện trở kháng nội. | Approx. 40.5mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Lưu trữ:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Dải nhiệt độ hoạt động | 25°C ±3°C (77°F ± 5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Cân bằng điện áp | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | F1/F2-Faston Tab187/250 |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH NGUỒN DỰ PHÒNG APOLLO VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 11, ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
SĐT : 090 468 7706 (Mr.Đức)
Email: duc-nv@apollovn.com
Website: http://apollovn.com/
Bình luận