Thông số kỹ thuật | |
Dung lượng | 2.2 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Trọng lượng (kg) | Approx. 0.90 Kg (1.98 lbs) |
Dòng xả tối đa (A) | 40A /60A (5 Sec) |
Nội trở kháng nội.. | Approx. 63 mΩ |
Nhiệt độ hoạt động | Xả:-15℃~50℃(5°F~122°F) Nạp:-15℃~40℃(5°F~104°F) Storage:-15℃~40℃(5℉~104℉) |
Dải nhiệt độ hoạt động | 25℃±3℃(77°F±5°F) |
Điện áp sạc nổi | 13.5 to 13.8 VDC/Unit Average at 25℃ (77°F) |
Cân bằng điện áp | 14.4 to 15.0 VDC/Unit Average at 25℃(77°F) |
Tự xả | Nên để nhiều hơn 75 % công suất trước khi bảo quản sau khi để 6 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh . 25 ℃ |
Đầu cực | F1/F2-Faston Tab187/250 |
Chất liệu vỏ bình | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request.
|
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH NGUỒN DỰ PHÒNG APOLLO VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 11, ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội
SĐT : 090 468 7706 (Mr.Đức)
Email: duc-nv@apollovn.com
Website: http://apollovn.com/
Bình luận