1 triệu
Tt Phố Mới
云彩 | yúncǎi | mây, áng mây | |
2 | 雨 | yǔ | mưa |
3 | 雨滴 | yǔ dī | giọt mưa |
4 | 伞 | sǎn cái | ô, cái dù |
5 | 雨衣 | yǔyī | áo mưa |
6 | 闪电 | shǎndiàn | chớp |
7 | 雷 | léi | sấm |
8 | 彩虹 | cǎihóng | cầu vồng |
9 | 风 | fēng | gió |
10 | 龙卷风 | lóngjuǎnfēng | gió xoáy, gió lốc, vòi rồng |
11 | 温度计 | wēndùjì | nhiệt kế(dụng cụ đo nhiệt độ) |
12 | 雪 | xuě | tuyết |
13 | 雪花 | xuěhuā | hoa tuyết |
14 | 冰 | bīng | băng |
15 | 冰柱 | bīng zhù | cột băng,trụ băng |
16 | 雪人 | xuěrén | người tuyết |
17 | 洪水 | hóngshuǐ | lũ,nước lũ,hồng thủy |
18 | 热 | rè | nóng |
19 | 冷 | lěng | lạnh |
20 | 湿气 | shī qì | độ ẩm,sự ẩm ướt |
21 | 薄雾 | bówù | sương mù |
22 | 雾 | wù | sương,sương mù |
23 | 雾气 | wù | qì |
24 | 毛毛雨 | máomáoyǔ | mưa phùn |
25 | 阵雨 | zhènyǔ | cơn mưa,trận mưa,mưa rào |
26 | 飓风 | jùfēng | bão |
27 | 暴风 | bàofēng | bão |
28 | 雨夹雪 | yǔ jiā | xuě mưa tuyết |
29 | 冰雹 | bīngbáo | mưa đá |
30 | 微风 | wēifēng | gió nhẹ |
31 | 狂风 | kuángfēng | gió lớn |
32 | 阵风 | zhènfēng | cuồng phong |
33 | 露水 | lùshuǐ | hạt sương,giọt sương |
34 | 霜 | shuāng | sương,sương giá |
HẾT HẠN
Mã số : | 16048326 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 05/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận