Từ Vựng Chủ Đề Hoa Quả Trong Tiếng Anh

2,2 triệu

24 Lý Thánh Tông, Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh, Việt Nam


Từ vựng chủ đề hoa quả trong tiếng Anh


  1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
  2. Apple: /’æpl/: táo
  3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
  4. Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
  5. Grape: /greɪp/: nho
  6. Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
  7. Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
  8. Mango: /´mæηgou/: xoài
  9. Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
  10. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
  11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
  12. Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
  13. Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
  14. Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
  15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng
  16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng
  17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
  18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
  19. Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
  20. Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
  21. Plum: /plʌm/: mận
  22. Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
  23. Peach: /pitʃ/: đào
  24. Cherry: /´tʃeri/: anh đào
  25. Sapota: sə’poutə/: sapôchê
  26. Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
  27. Coconut: /’koukənʌt/: dừa
  28. Guava: /´gwa:və/: ổi
  29. Pear: /peə/: lê

 

TRUNG TÂM NGOI NG QUC T ATLANTIC T SƠN

ĐÀO TO: ANH_TRUNG_NHT_HÀN

Ưu đãi hp dn lên đến 50%

Đa ch: 24 Lý Thánh Tông_ Đng Nguyên_T Sơn_Bc Ninh

Liên h: 02413.745.725/ 02413.745.726    Hotline: 0973.825.167

Website: www.avn.edu.vn

 


Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 14210920
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cho thuê
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/03/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn