Từ Vựng Tiếng Trung Liên Quan Đến Trà Sữa.

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

từ vựng tiếng Trung liên quan đến trà sữa.

抹茶奶茶 (mǒchá nǎichá): Trà sữa matcha.

乌龙奶茶 (wū lóng nǎichá): Trà sữa ô long.

SGV, Từ vựng tiếng Trung về trà sữa加料 (jiāliào): Topping.

黑珍珠 (hēi zhēnzhū): Trân châu đen.

布丁 (bùdīng): Bánh flan.

爆爆珠 (bào bào zhū): Hạt thủy tinh.

水晶果 (shuǐjīng guǒ): Thạch trái cây.

珍珠奶茶 (zhēnzhū nǎichá): Trà sữa trân châu.

焦糖奶茶 (jiāo táng nǎichá): Trà sữa caramel.

红豆抹茶 (hóngdòu mǒchá): Matcha đậu đỏ.

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16522185
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 11/03/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn