Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Máy Bay

12.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề máy bay


STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

飞 机 场

fēijī chǎng

Sân bay

2

跑 道

pǎo dào

Đường băng

3

停 机 坪

tíng jī píng

Bãi đậu máy bay

4

机场大楼

jī chǎng dà lóu

Tòa lầu trên sân bay

5

机手

jī shǒu

Máy bay

6

客机

kèjī

Máy bay chở khách

7

喷气机

pēnqì jī

Máy bay phản lực

8

战斗机

zhàn dòu jī

Máy bay chiến đấu

9

空 中巴 士

kōng zhōng bāshì

Máy bay airbus

10

波音 式 飞机

bō yīn shì fēijī

Máy bay boeing

11

协和式飞机

xié hé shì fēijī

Máy bay concorde

12

运 输 机

yùn shū jī

Máy bay vận tải

13

单发 动机 飞机

dān fādòngjī fēijī

Máy bay 1 động cơ

14

双 发 动机 飞机

shuāng fādòngjī fēijī

Máy bay 2 động cơ

15

轻 型 飞 机

qīng xíng fēijī

Máy bay hạng nhẹ

16

货舱

huò cāng

Khoang hàng hóa

17

客舱

kè cāng

Khoang hành khách

18

一 等 舱 

yī děng cāng

Khoang hạng nhất

19

二 等 舱

èr děng cāng

Khoang hạng hai

20

弹 射 舱

tánshè cāng

Khoang có bệ phóng

21

引 擎 舱

yǐn qíng cāng

Khoang động cơ

22

舱门

cāng mén

Cửa khoang

23

机身

jī shēn

Thân máy bay

24

安 定 翼

Āndìng yì

Cánh định vị

25

主翼

Zhǔ yì

Cánh chủ 

26

副 翼

Fù yì

Cánh phụ

27

救 生 背带

jiù shēng bēidài

Dây lưng cứu hộ

28

安全 带

Ān quán dà

Dây an toàn

29

方 向 舵

fāng xiàng duò

Cánh lái hướng

30

螺旋桨

luó xuán jiǎng

Cánh quạt

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16482693
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 15/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn