Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngân Hàng

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về ngân hàng

  • 은행: ngân hàng
  • 창구: quầy giao dịch
  • 은행원: nhân viên ngân hàng
  • 고객: khách hàng
  • 통장: sổ tài khoản
  • 계좌: tài khoản
  • 계좌번호: mã số tài khoản
  • 현금카드: thẻ tiền mặt
  • 매수 (살 때): (khi) mua
  • 매도 (팔 때): (khi) bán
  • 환전하다: đổi tiền
  • 자동입출금기: máy rút tiền tự động
  • 번호표: phiếu đợi (có đánh số thứ tự)
  • 수수료: lệ phí
  • 요금: giá tiền, cước phí
  • 현금: tiền mặt
  • 동전: tiền xu
  • 지폐: tiền giấy
  • 수표: ngân phiếu
  • 잔돈: tiền lẻ
  • 환전: đổi tiền
  • 신용카드: Thẻ tín dụng
  • 외환: ngoại hối
  • 환율: tỷ giá hối đoái
  • 계좌를 열다: mở tài khoản
  • 송금: chuyển khoản
  • 입금: nhận tiền,nạp tiền
  • 출금: rút tiền
  • 예금하다: gửi tiền
  • 잔액 조회: kiểm tra tiền dư
  • 통장 정리: kiểm tra sổ tiết kiệm
  • 환전하다: đổi tiền
  • 대출하다: vay tiền

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16460325
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn