Từ Vựng Tiếng Hàn Về Điện Thoại

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng hàn về chủ đề điện thoại

스마트폰: điện thoại thông minh.

일반전화기: điện thoại bàn.

전화번호: số điện thoại.

시내전화: điện thoại nội hạt.

국제전화: điện thoại quốc tế.

전화벨: chuông điện thoại.

전화하다: gọi điện thoại.

전화기를 끄다: tắt điện thoại.

충전 카드: thẻ nạp điện thoại.

Đối diện cây xăng dương húc- đại đồng-tiên du-bắc ninh

0865.364.826

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16438420
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/11/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn