Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Ngủ

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng hàn về chủ đề ngủ

·         Ngủ rất say : 아주 깊이 잠들다

·         Ngủ rất lâu : 아주 오래 자다

·         Ngủ lang : 남의 곳에서 자다

·         Ngủ nướng : 늦잠자다 / 일어났다 다시자다

·         Ngủ quên : 깜박잠들다

·         Ngủ gật : 졸면서 고개를 끄덕이다

·         Ngủ sâu: 깊이잠들다

·         Ngủ dậy muộn : 늦잠자다

·         Buồn ngủ : 졸리다

·         Ngủ dậy : 일어나다

·         Ngủ gật gà gật gù : 깜박깜박졸다 / 끔받끔박졸자

·         Ngủ gục 머리를 속이고 자다

·         Mất ngủ : 잠을 놓치다 / 잠을 못자다.

·         Cả đêm không ngủ : 밥새도록 잠을 안자다.

·         Giấc ngủ :

·         Mộng du : 몽유

Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh

0865.364.826

 

 

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16434805
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 21/11/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn