Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Ngân Hàng

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngân hàng

1. Bản sao kê của ngân hàng [银行结单yínháng jié dān

2. Chi nhánh ngân hàng [分行fēnháng

3. Chiết khấu ngân hàng [银行贴现yínháng tiēxiàn

4. Chủ ngân hàng [银行家yínháng jiā

5. Chú tịch ngân hàng [银行总裁yínháng zǒngcái

6. Chuyển khoản ngân hàng [银行转帐yínháng zhuǎnzhàng

7. Đổ xô đến ngân hàng (để rút tiền về) [挤兑jǐduì

8. Đôi ngang [平价兑换货比píngjià duìhuàn huò bǐ

9. Đồng tiền cơ bản [基本货币jīběn huòbì

10. Đồng tiền mạnh [硬通yìng tōng bì

11. Đồng tiền quốc tế [际货币guójì huòbì

12. Đồng tiền thông dụng [通用货币tōngyòng huòbì

13. Giám đốc ngân hàng [银行经理yínháng jīnglǐ

14. Giấy gửi tiền, phiếu gửi tiền, biên lai tiền gửi [存款cúnkuǎn dān

15. Giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu [本票běn piào

16. Giấy rút tiền [取款qǔkuǎn dān

17. Hối phiếu ngân hàng [银行票据yínháng piàojù

18. Hợp tác xã tín dụng [信用社xìnyòng shè

19. Hợp tác xã tín dụng nông nghiệp [农业信用社nóngyè xìnyòng shè

20. Hợp tác xã tín dụng thành phố [城市信用社chéngshì xìnyòng shè

21. Két sắt [安全信托柜ānquán xìntuō guì

22. Khách hàng [顾客gùkè

23. Kho bạc [jīnkù

24. Khoản vay dài hạn [长期贷款chángqí dàikuǎn

25. Khoản vay không bảo đảm [无担保贷款wú dānbǎo dàikuǎn

26. Khoản vay không lãi [无息贷款wú xī dàikuǎn

27. Lãi cố định [定息dìngxī

28. Lãi không cố định [不固定利息bù gùdìng lìxí

29. Lãi năm [年息nián xī

30. Lãi ròng [纯利息chún lìxí

31. Lãi suất ngân hàng [银行利率yínháng lìlǜ

32. Lãi suất tiền mặt [现金利率xiànjīn lìlǜ

33. Lãi tháng [月息yuè xí

34. Lãi thấp [低息dī xī

35. Máy báo động [报警器bàojǐng qì

36. Máy rút tiền tự động, máy ATM [动提款机zìdòng tí kuǎn jī

37. Mở tài khoản [户头kāi hùtóu

38. Ngân hàng đại lý [代理银行dàilǐ yínháng

39. Ngân hàng đầu tư [资银行tóuzī yínháng

40. Ngân hàng dự trừ [储备银行chúbèi yínháng

41. Ngân hàng quốc gia [国家银行guójiā yínháng

42. Ngân hàng thương mại [贸易银行, 业银行màoyì yínháng, shāngyè yínháng

43. Ngân hàng tiết kiệm [储蓄银行, 储蓄所chúxù yínháng, chúxù suǒ

44. Ngân hàng tín thác [信托银行xìntuō yínháng

45. Ngân hàng trung ương [中央银行zhōngyāng yínháng

46. Ngày đáo hạn, ngày đến hạn thanh toán [存款到期cúnkuǎn dào qí

47. Ngoại tệ [wàibì

48. Người chi tiền, người trả tiền [支付人zhīfù rén

49. Nười gửi tiết kiệm [存款人cúnkuǎn rén

50. Người nhận tiền [收款人

Bình luận

HẾT HẠN

0222 388 9969
Mã số : 16393345
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 24/09/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn