Từ Vựng Về Các Kiểu Giày Dép Trong Tiếng Trung

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

50 từ vựng về các kiểu giày dép trong tiếng Trung

1ủngXuē
2ủng daPí xuē皮靴
3ủng đi ngựaMǎxuē马靴
4ủng ngắn cổDuǎn tǒng xuē短统靴
5ủng cao cổCháng tǒng xuē长统靴
6ủng đi mưaYǔxuē雨靴
7giàyXiézi鞋子
8giày namNán xié男鞋
9giày nữNǚ xié女鞋
10giày trẻ emTóngxié童鞋
11giày mềm của trẻ sơ sinhYīng’ér ruǎn xié婴儿软鞋
12giày daPíxié皮鞋
13giày da cừuYáng píxié羊皮鞋
14giày da đế cao su đúcMóyā jiāo dǐ píxié模压胶底皮鞋
15giày thể thaoYùndòng xié运动鞋
16dép quai hậu nữLù gēn nǚ xié露跟女鞋
17giày cao gótGāogēnxié高跟鞋
18giày đế thấpDǐ gēn xié底跟鞋
19giày vải không dâyWú dài biànxié无带便鞋
20giày vảiBùxié布鞋
21giày thắt dâyKòu dài xié扣带鞋
22guốc gỗMùjī木屐
23giày đinhDīngxié钉鞋
24DépLiángxié凉鞋
25dép lêTuōxié拖鞋
26dép lê đế bằngPíngdǐ tuōxié平底拖鞋
27dép nhựa xốpPàomò sùliào tuōxié泡沫塑料拖鞋
28giày đế kếpFānbù jiāo dǐ xié帆布胶底鞋
29Ngành SX giày,dépZhì xié yè制鞋业
30hiệu giàyXié diàn鞋店
31thợ đóng giàyZhì xié gōngrén制鞋工人
32thợ sửa giàyBǔ xiéjiàng补鞋匠
33hộp đựng giàyXié hé鞋合
34Kiểu giàyXié yàng鞋样
35số đo giàyXié de chǐmǎ鞋的尺码
36mặt giàyXié miàn鞋面
37thành giày, má giàyXiébāng鞋帮
38phần trong giàyXié lǐ鞋里
39gót giàyXié gēn鞋跟
40gót giày nhiều lớpDié céng xié gēn叠层鞋跟
41gót cao nhọnXì gāo gēn细高跟
42đế giàyXiédǐ鞋底
43lưỡi giàyXié shě鞋舍
44mũi giàyXié jiān鞋尖
45mõm giàyXié kǒu鞋口
46xi đánh giàyXiéyóu鞋油
47dây giàyXié dài鞋带
48lỗ xâu dây giàyXié kòu鞋扣
49đót giàyXié bá鞋拔
50miếng lót trong giàyXié nèi chèn diàn鞋内衬垫

Bình luận

HẾT HẠN

0222 388 9969
Mã số : 16384547
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 11/09/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn