747.000₫
Ngã Tư Thị Trấn Chờ
Từ vựng tiếng Trung về Linh kiện Điện tử
==============
1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn
2 USB U盘 U pán
3 BenQ 明基 míng jī
4 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù
5 Bộ đàm 对讲机 duì jiǎng jī
6 Bo mạch chủ 主板 zhǔ bǎn
7 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún
8 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì
9 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎng luò shè bèi
10 Cáp quang 光纤设备 guāng xiān shè bèi
11 Card hình màn hình 显卡 xiǎn kǎ
12 Chuột quang 光电鼠标 guāng diàn shǔ biāo
13 CPU 笔记本 bǐ jì běn
14 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 yìng pán, wǎng luò bò fàng qì
15 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 màn yóu
16 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒu jī
17 Điện thoại cố định 固定电话 gù dìng diàn huà
18 Điện thoại di động 手机 shǒu jī
19 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhí bǎn shǒu jī
20 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fān bǎn shǒu jī
21 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒu jī
22 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 guó chǎn shǒu jī
23 Điện thoại Iphone 苹果手机 píng guǒ shǒu jī
24 Điện thoại thông minh 智能手机 zhì néng shǒu jī
25 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn
26 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wú xiàn yìngyòng xiéyì
27 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wú xiàn yèwù
28 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng
29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng
30 Lenovo 联想 lián xiǎng
31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎng luò cún chú
32 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎn shì qì
33 Màn hình LCD 液晶显示器 yè jīng xiǎn shì qì
34 Mạng không dây 无线网络 wú xiàn wǎng luò
35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎng luògōng chéng
36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shè xiàng tóu
37 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàng jī
38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biàn xié shì DVD yóuxì jī
39 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo líng tōng
40 Máy quay video 摄像机 shè xiàng jī
41 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diàn nǎo
42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐ jì běn diàn nǎo
43 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn
44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) 多媒体信息服务 duō méi tǐ xìn xī fúwù
45 Modem 网络交换机 wǎng luò jiāo huàn jī
46 Motorola 摩托罗拉 mó tuō luō lā
47 Netbook 上网本 shàng wǎng běn
48 Nokia 诺基亚 nuò jī yà
49 Ổ cứng 硬盘 yìng pán
50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìng pán
51 Ổ cứng di động 移动硬盘 yí dòng yìng pán
52 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐ jì běn yìng pán
53 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒu jī pèi jiàn
54 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diàn nǎo pèi jiàn
55 Pin laptop 笔记本电池 bǐ jì běn diàn chí
56 RAM laptop 笔记本内存 bǐ jì běn nèi cún
57 Samsung 三星 sān xīng
58 Siemens 西门子 xī mén zi
59 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎn xìn fúwù
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966.411.584
HẾT HẠN
Mã số : | 16272062 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/05/2021 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận