Học Tiếng Trunng Tại Yên Phong, Từ Vựng Kinh Doanh

747.000

Ngã Tư Thị Trấn Chờ

Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh

1.公司 gōngsī: công ty

2. shìchǎng: chợ

3. qǐyè: doanh nghiệp

4. tóuzī: đầu tư

5.银行 yínháng: ngân hàng

6.美元 měiyuán: đô la

7.资金 zījīn: tư bản

8.业务 yèwù : kinh doanh

9. zēngzhǎng: tăng trưởng

10.产品 chǎnpǐn: sản phẩm

11.价格 jiàgé: giá cả

12.管理 guǎnlǐ: quản lý

13.经济 jīngjì: nền kinh tế

14.风险 fēngxiǎn: rủi ro

15.贷款 dàikuǎn: nợ

16. dàpán: large cap

17. hángyè: công nghiệp

18.基金 jījīn: quỹ

19.金融 jīnróng: Tài chính

20. shēngchǎn: Sản xuất

21.经营 jīngyíng: quản lý (động từ)

22.财经 cáijīng: tài chính kinh tế

23. kèhù: khách hàng

24.上市 shàngshì to float : công ty lên sàn chứng khoán

25.上市公司 shàngshì gōngsī: niêm yết công ty

TRUN G TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

Đ/C: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH

 

HOTLINE: 0966411584

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16257964
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 22/04/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn