Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Đồ Ăn Vặt

199.000

24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ ĐỒ ĂN VẶT

1. 木整糯米 (Mù zhěng nuòmǐ fàn) : Xôi gấc 

2. 绿豆面糯米团 (Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán) : Xôi xéo 

3. 越南面包 (Yuènán miànbāo) : Bánh mỳ 

4. 越南面包和鸡蛋 (Yuènán miànbāo hé jīdàn) : Bánh mỳ trứng 

5. 越南面包和肉 (Yuènán miànbāo hé ròu) : Bánh mỳ kẹp thịt 

6. 越南面包和午餐肉 (Yuènán miànbāo hé wǔcān ròu) : Bánh mỳ pa-tê 

7. 点心 (Diǎnxīn) : Bánh ngọt 

8. 汤圆 (Tāngyuán) : Bánh trôi, bánh chay 

9. 片米 (Piàn mǐ bǐng) : Bánh cốm 

10. 卷筒粉 (Juǎn tǒng fěn) : Bánh cuốn 

11. 糯米软糕 (Nuòmǐ ruǎn gāo) : Bánh dẻo

12. (Yuèbǐng) : Bánh nướng 

13. 蛋糕 (Dàngāo) : Bánh ga tô 

14. 炸糕 (Zhà gāo) : Bánh rán

15. 香蕉 (Xiāngjiāo bǐng) : Bánh chuối

16. 毛蛋 (Máo dàn) : Trứng vịt lộn 

17. 汤米线 (Xiè tāng mǐxiàn) : Bún riêu cua

18. 丝粉 (Luósī fěn) : Bún ốc

19. 鱼米线 (Yú mǐxiàn) : Bún cá 

20. 烤肉米线 (Kǎoròu mǐxiàn) : Bún chả

21. 肉松 (Ròusōng) : Ruốc

22. (Ròu tuán) : Giò

23. 炙肉 (Zhì ròu) : Chả

24. 饺子 (Jiǎozi) : Sủi cảo

25. (Chǎofàn) : Cơm rang

26. (Shèng fàn) : Cơm nguội

27. 凉拌菜 (Liángbàn cài) : Nộm 

28. 酸奶 (Suānnǎi) : Sữa chua 

29. 奶粉 (Nǎifěn) : Sữa bột

30. 鲜奶 (Xiān nǎi) : Sữa tươi 

31. 包子 (Bāozi) : Bánh bao

32. 方便面 (Fāngbiànmiàn) : Mỳ tôm/mỳ ăn liền

32. 茶,甜品 (Chá, tiánpǐn) : Chè

34. 玉米 (Yùmǐ) : Ngô

35. 春卷 (Chūnjuǎn) : Nem

36. 奶茶 (Nǎichá) : Trà sữa

37. 鸡翅 (Jīchì) : Cánh gà

38. 鸡脚 (Jī jiǎo) : Chân gà

39. 猪脚 (Zhū jiǎo) : Chân giò

40. 鸡腿 (Jītuǐ) : Đùi gà

 

Địa chỉ:24 Lý thánh tông-đồng nguyên-từ sơn-bắc ninh

Hotline:0973.825.167

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 16255524
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 20/04/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn