Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Đời Sống Sinh Viên

199.000

24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ ĐỜI SỐNG SINH VIÊN

1. 大学   Dú dàxué: Học đại học
2. 打工   dǎgōng: Làm thêm
3.   jiānzhí: Làm thêm
4. 做家教   zuò jiājiào: Dạy gia sư
5. 作弊   zuòbì: Quay cóp bài
6.   tán liàn'ài: Yêu đương
7. 届生   Yīngjiè shēng: Sinh viên sắp tốt nghiệp
8. 毕业   pāi bìyè zhào: Chụp ảnh kỷ yếu
9.   shì hūn: Sống thử
10. 懒觉   Shuìlǎnjiào: Ngủ nướng
11. 开夜   kāiyèchē: Thức suốt đêm
12. 外活   kèwài huódòng: Hoạt động ngoại khóa
13. 旅行   Lǚxíng: Du lịch
14.   zhǎo duìxiàng: Tìm người yêu
15. 图书馆   qù túshū guǎn: Đến thư viện
16. 交朋友   jiéjiāo péngyǒu: Kết giao bạn bè
17. 参加志愿活   cānjiā zhìyuàn huódòng: Tham gia hoạt động sinh viên tình nguyện
18. 找工作   zhǎo gōngzuò: Tìm việc làm
19. 实习    shíxí: Thực tập
20. 大四   dà sì: Sinh viên năm thứ 4
21. 一年   yī niánjí shēng: Sinh viên năm thứ 1
22. 学金   jiǎngxuéjīn: Học bổng
23. 课间,休息   kè jiān, xiūxí: Nghỉ giữa giờ
24. 逃学,旷课   táoxué, kuàngkè: Trốn học
25. 除开   chúkāi: Đuổi học
26.   xuéfèi: Học phí
27. 本科   běnkē lùnwén: Luận văn cử nhân
28. 科目   xuéxí kēmù: Các môn học
29.  分数   fēnshù: Điểm số
30. 免修   miǎnxiū kè: Môn được miễn học
31. 必修   bìxiū kè: Môn phải học
32. 学年   xuénián: Năm học
33. 学期   xuéqí: Học kì
34. 期中考   Qízhōng kǎoshì: Thi giữa kì
35. 期末考   qímò kǎoshì: Thi cuối kì
36.  假期   jiàqī: Ngày nghỉ lễ
37.   kèchéng: Chương trình học
38.     jìlǜ: Kỉ luật
39. 程表   kèchéng biǎo: Thời khóa biểu
40. 家庭作   jiātíng zuòyè: Bài tập về nhà
41. 练习   liànxí: Luyện tập
42. 听写   tīngxiě: Nghe và viết
43.   duǎn xùn bān: Lớp bồi dưỡng ngắn hạn
44.   yántǎo bān: Học Seminar
45.  同学   tóngxué: Bạn cùng học
46. 大学生   dàxuéshēng: Sinh viên
47. 男生   nánshēng: Nam sinh
48. 女生   nǚshēng: Nữ sinh
49.  旁听生   pángtīng shēng: Sinh viên dự thính
50. 用功的学生   yònggōng de xuéshēng: Sinh viên chăm chỉ
51.  校服   xiàofú: Đồng phục trường
52. 教育工作者   jiàoyù gōngzuò zhě: Người làm ngành giáo dục
53.     jiàoshī: Giáo viên
54.  大学老   dàxué lǎoshī: Giảng viên
55. 教授   jiàoshòu: Giáo sư
56.   shòukè: Giảng bài, lên lớp
57. 助教   zhùjiào: Trợ giảng
58.    xiàozhǎng: Hiệu trưởng
59.  副校   fù xiàozhǎng: Phó hiệu trưởng
60. 开学   kāixué: Khai giảng
61. 注册   zhùcè: Đăng kí
62.   shàngkè: Lên lớp
63.   xiàkè: Tan học
64. ,掌握   jì zhù, zhǎngwò: Ghi nhớ, Nắm chắc
65.   fùxí: Ôn tập
66.   kǎoshì: Thi
67.   bǔkǎo: Thi lại
68. 未通   wèi tōngguò kǎoshì: Thi trượt
69.   kǎoshì zhě: Thí sinh
70. ,   kǒushì, bǐshì: Thi nói, thi viết
71.  问题   wèntí: Câu hỏi
72.   shìjuàn: Bài thi
73.   tōngguò kǎoshì: Thi đỗ
74. 未考好   wèi kǎo hǎo: Không thi tốt
75.   liújí: Lưu ban, ở lại lớp
76.  学位   xuéwèi: Học vị
77.  毕业   bìyè shēng: Sinh viên tốt nghiệp
78. 毕业   bìyè: Tốt nghiệp
79. 毕业论   bìyè lùnwén: Luận văn tốt nghiệp
80. 博士学位   bóshì xuéwèi: Học vị tiến sĩ
81.   dábiàn kǎoshì: Bảo vệ luận văn, luận án

Địa chỉ: 24 lý thánh tông-đông ngàn-từ sơn-bắc ninh

Hotline: 0973.825.167

 

 

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 16247866
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 11/04/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn