199.000₫
24 Lý Thánh Tông-Đông Ngàn-Từ Sơn-Bắc Ninh
1. 服装 [Fúzhuāng] Quần áo
2. 衣服 [yī fu] Trang phục
3. 男装 [Nánzhuāng] Quần áo nam
4. 女装 [Nǚzhuāng ] Quần áo nữ
5. 婴儿服 [yīng’ér fú] Quần áo trẻ sơ sinh
6. 童装 [Tóngzhuāng] Quần áo trẻ con
7. 孕妇装 [Yùnfù zhuāng] Quần áo bà bầu
8. 情侣装 [Qínglǚ zhuāng] Quần áo đôi
9. 工作服 [Gōngzuòfú] Quần áo công sở
10.学生服 [xuéshēng fú] Đồng phục học sinh
11. 便装 [biànzhuāng] Thường phục
12. 丧服 [sāngfú] Tang phục
13. 婚礼服 [Hūn lǐfú] Hỷ phục
14. 西装 [xīzhuān] Âu phục, comple
15. 传统服装 [chuántǒng fúzhuāng] Trang phục truyền thống
16. 民族服装 [mínzú fúzhuāng] Trang phục dân tộc
17. 奥戴 [Ào dài] Áo dài
18. 旗袍 [qípáo] Sườn xám
19. 游泳衣 [yóuyǒng yī] Áo bơi
20. 春装 [chūnzhuāng] Quần áo mùa xuân
21. 夏服 [xiàfú] Quần áo mùa hè
22. 秋服 [qiū fú] Quần áo mùa thu
23. 冬装 [dōngzhuāng] Quần áo mùa đông
24. 内衣 [nèiyī] Đồ lót, nội y
25. 胸衣 [Xiōng yī ] Áo ngực
26. 内裤 [Nèikù] Quần lót
27. 背心 [bèixīn] Áo may ô
28. 西装背心 [xīzhuāng bèixīn] Áo gi-lê
29.运动上衣 [yùndòng shàngyī] Áo thể thao
30. T恤衫 [xùshān ] Áo phông
31. 大衣 [dàyī] Áo khoác dài
32. 风衣 [fēngyī] Áo gió
33. 罩衫 [zhàoshān] Áo choàng
34. 短袖衬衫 [duǎn xiù chènshān] Áo sơ mi cộc tay
35. 长袖衬衫 [cháng xiù chènshān] Áo sơ mi dài tay
36. 睡衣裤 [shuìyī kù] Pijama
37. 睡衣 [shuìyī ] Đồ ngủ
38. 短裤 [duǎnkù ] Quần sooc
39.长裤 [cháng kù] Quần dài
40. 连衫裤 [lián shān kù] Jumpsuit
41. 裙裤 [qún kù] Quần váy
42. 开裆裤 [kāidāngkù] Quần xẻ đũng cho trẻ con
43. 三角裤 [sānjiǎo kù] Quần lót
44. 连袜裤 [lián wà kù] Quần tất
45. 裙裤 [qún kù] Váy
Địa chỉ|: 24 Lý thánh tông-đông ngàn-từ sơn-bắc ninh
Hotline: .0973825167
HẾT HẠN
Mã số : | 16243605 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 08/04/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận