20.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
1. 귤 : quýt (gyul)
2. 사과 : táo (sagwa)
3. 배 : lê (bae)
4. 파파야 : đu đủ (papaya)
5. 밤: hạt dẻ (bam)
6. 용과 : thanh long (yong-gwa)
7. 람부탄 : chôm chôm (lambutan)
8. 두리안 : sầu riêng (dulian)
9. 망고스틴 : măng cụt (mang-goseutin)
10. 옥수수 : bắp (ogsusu)
11. 구아바 : ổi (guaba)
12. 파인애플 : thơm (pain-aepeul)
13. 포도 : quả nho
14. 청포도 : nho xanh (cheong)
15. 딸기 : quả dâu tây (ttalgi)
16. 오렌지 : quả cam (olenji)
17. 복숭아 : quả đào (bogsung-a)
18. 체리 : quả anh đào (cheli)
19. 감 : quả hồng (gam)
20. 곶감: quả hồng khô (gojgam)
21. 레몬 : quả chanh (lemon)
22. 수박 : quả dưa hấu (subag)
23. 반석류 (구아바) : quả ổi (banseoglyu)
24. 살구 : quả mơ (salgu)
25. 포멜로 : quả bưởi (pomello)
26. 사보체 : quả hồng xiêm (saboche)
27. 롱안 : quả nhãn (long-an)
28. 아보카도 : quả bơ (abokado)
29. 망고 : quả xoài (mang-go)
30. 서양자두 : quả mận (seoyangjadu)
31. 밀크과일 : quả vú sữa (milkeugwail)
32. 금귤 : quả quất (geumgyul)
33. 토마토 : quả cà chua (tomato)
34. 카람볼라 (스타프루트, 별사과): quả khế (kalambolla)
35. 석류: quả lựu (seoglyu)
36. 무화과: quả sung (muhwagwa)
37. 코코넛: quả dừa (코코넛)
HẾT HẠN
Mã số : | 16477707 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/01/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận