Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ Đề Giao Thông

20.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông

  1. 우회로: đường vòng
  2. 시골길đường ở nông thôn
  3. 중앙 분리대가 있는 도로: xa lộ hai chiều
  4. 중앙 도로đường phố lớn
  5. 고속도로đường cao tốc
  6. 일방 통행로phố một chiều
  7. 순환 도로đường vành đai
  8. 도로đường
  9. 유료 도로: đường có thu lệ phí
  10. 모퉁이góc phố
  11. 건널목ngã tư
  12. 도로 연석mép vỉa hè
  13. 갈래길ngã ba
  14. 대피용갓길vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
  15. 교차로ngã tư, nơi các con đường giao nhau
  16. 일시 정지 가능 구역nơi tạm dừng xe trên đường
  17. 평면 교차로đoạn đường ray giao đường cái
  18. 도보vỉa hè
  19. 건널목vạch sang đường
  20. 도로 표지판: biển chỉ đường
  21. 길가의lề đường
  22. 도로 공사công trình sửa đường
  23. 로터리bùng binh
  24. 휴게소góc đậu (đỗ) xe và nghỉ đường
  25. 도로 표지판biển báo
  26. 제한 속도giới hạn tốc độ
  27. T자형 삼거리ngã ba
  28. 통행료lệ phí qua đường hay qua cầu
  29. 신호등đèn giao thông
  30. 선회chỗ rẽ

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16471735
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn