99.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Từ vựng tiếng hàn ngành Nông nghiệp
1 : 사닥다리 : Cái thang
2 : 농장집 : Nhà Nông
3 : 소: bò
4 : 암소: Bò cái
5 : 농부: Nông dân
6 : 당나귀 : Lừa
7 : 들 : Đồng ruộng
8 : 수닭: Gà trống
9 : 문 : Cửa
10 : 말:- Ngựa
11 : 수확하다: Thu hoạch
12 : 돼지: Lợn
13 : 따다: Hái (hái nấm )
14 : 암닭: Gà mái
15 : 갈다 :Trồng trọt
16 : 닭장: Ổ gà
17 : 짜다: Vắt
18 : 염소 : Dê núi
19 : 논밭: Ruộng đất
20 : 양: Cừu
21 : 사과 나무: Cây táo
22 : 새끼양 : Cừu non
23 : 트랙터: Máy kéo
24 : 거위: Ngỗng
25 : 허수 아비 : Người rơm
26 : 과수원: Vườn cây ăn quả
27 : 과수 : Cây ăn quả
28 : 농가 : trang trại
HẾT HẠN
Mã số : | 16462109 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận