Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Hoa

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng hàn về các loài hoa

1. 동백: hoa trà mi

2. 개나리: hoa chuông vàng

3. 국화: hoa cúc

4. 금잔화: hoa cúc vạn thọ

5. 나리: hoa huệ

6. 나팔꽃: hoa loa kèn

7. 난초: hoa lan

8. 달리아: thược dược

9. 도라지 : hoa chuông

10. 들국화: cúc dại

11. 등꽃: hoa đậu tía

12. 라일락: tử đinh hương

13. 매화: hoa mai

14. 맨드라미: hoa mào gà

15. 목화: hoa bông vải

16. 목련화: hoa mộc liên

17. 무궁화: hoa dâm bụt, quốc hoa Hàn Quốc

18. 민들레: bồ công anh

19. 백일홍: bách nhật hồng, tử vi

20. 백합: bách hợp

Đối diện cây xăng dương húc-đại đồng-tiên du-bắc ninh

0865.364.826

 

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16449812
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 09/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn