Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cơ Khí

68.000

24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí

·         몽기: mỏ lết

·         스패너: cờ lê

·         펜치: kìm

·         이마: kìm cắt dây thép

·         드라이버: tô vít

·         십자드라이버: tô vít múi

·         일자 드라이버: tô vít cạnh

·         가위: kéo

·         : dao

·         랜치: mỏ lết

·         망치: búa

·         우레탄망치: búa nhựa

·         고무망치: búa cao su

·         기아이발: bút kẻ sắt

·         파이프렌치: kìm vặn tuýp nước

·         파스크립: kìm chết

·         기리: mũi khoan

·         : mũi ren

·         임배트: máy vặn ốc tự động

·         : dây cẩu được kết từ sợi

·         야술이 (): dũa

·         구리스: mỡ

·         탭빈유: dầu để bôi mũi ren

·         절삭유: dầu làm mát mũi phay

·         꾸사리: dây xích cẩu sản phẩm

·         커터날: đá cắt sắt

·         연마석: đá mài

·         볼트: ốc vít

·         용접봉: que hàn

·         사포: giấy ráp

·         가본: chổi than

·         리머: mũi doa

·         경첩: bản lề

·         각인: bộ khắc (số, chữ)

·   마이크로 메타: Panme

·    마이크로메타: Panme đo độ sâu

·   노기스: thước kẹp

·   디지털 노기스: thước kẹp điện tử

·   경도계: đồng hồ đo độ cứng

·   압축기: máy nén khí

·   에어컨: múng xịt hơi

·   전단기: máy cắt

·   톱날: lưỡi cưa

·   드릴: khoan tay

·   밀링: máy phay

·   프레스: máy đột dập

·   보링: máy phay, máy tiện

·   부루방: khoan tay có giá đỡ cố định

·   레디안: khoan bán tự động

·   선반: máy tiện tay

·   용접: máy hàn

·   크레인 (휫스트): máy cẩu

·   시엔시 (CNC): máy tiện CNC

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

ĐT: 02223.745.725/02223/745/726/0973.825.167

 

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 16236345
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 30/03/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn